Perbendaharaan kata

Belajar Kata Kerja – Vietnamese

cms/verbs-webp/85871651.webp
cần đi
Tôi cần một kỳ nghỉ gấp; tôi phải đi!
perlu pergi
Saya benar-benar perlu bercuti; saya mesti pergi!
cms/verbs-webp/71612101.webp
vào
Tàu điện ngầm vừa mới vào ga.
masuk
Tren bawah tanah baru saja memasuki stesen.
cms/verbs-webp/129403875.webp
rung
Chuông rung mỗi ngày.
berbunyi
Loceng berbunyi setiap hari.
cms/verbs-webp/113966353.webp
phục vụ
Bồi bàn đang phục vụ thức ăn.
melayan
Pelayan melayani makanan.
cms/verbs-webp/77581051.webp
đề nghị
Bạn đang đề nghị gì cho con cá của tôi?
tawar
Apa yang anda tawarkan kepada saya untuk ikan saya?
cms/verbs-webp/67955103.webp
ăn
Những con gà đang ăn hạt.
makan
Ayam-ayam makan bijirin.
cms/verbs-webp/118588204.webp
chờ
Cô ấy đang chờ xe buýt.
menunggu
Dia sedang menunggu bas.
cms/verbs-webp/129203514.webp
trò chuyện
Anh ấy thường trò chuyện với hàng xóm của mình.
berbual
Dia sering berbual dengan jirannya.
cms/verbs-webp/90287300.webp
rung
Bạn nghe tiếng chuông đang rung không?
berbunyi
Adakah anda dengar loceng berbunyi?
cms/verbs-webp/94312776.webp
tặng
Cô ấy tặng đi trái tim mình.
memberi
Dia memberikan hatinya.
cms/verbs-webp/56994174.webp
ra khỏi
Cái gì ra khỏi quả trứng?
keluar
Apa yang keluar dari telur?
cms/verbs-webp/105681554.webp
gây ra
Đường gây ra nhiều bệnh.
menyebabkan
Gula menyebabkan banyak penyakit.