Perbendaharaan kata

Belajar Kata Kerja – Vietnamese

cms/verbs-webp/112407953.webp
nghe
Cô ấy nghe và nghe thấy một âm thanh.
dengar
Dia mendengar dan mendengar suara.
cms/verbs-webp/109588921.webp
tắt
Cô ấy tắt đồng hồ báo thức.
mematikan
Dia mematikan jam penggera.
cms/verbs-webp/128159501.webp
trộn
Cần trộn nhiều nguyên liệu.
campur
Pelbagai bahan perlu dicampurkan.
cms/verbs-webp/115520617.webp
cán
Một người đi xe đạp đã bị một chiếc xe ô tô cán.
dilanggar
Seorang penunggang basikal dilanggar oleh kereta.
cms/verbs-webp/90643537.webp
hát
Các em nhỏ đang hát một bài hát.
menyanyi
Kanak-kanak itu menyanyi lagu.
cms/verbs-webp/92612369.webp
đỗ xe
Các xe đạp được đỗ trước cửa nhà.
letak
Basikal diletakkan di hadapan rumah.
cms/verbs-webp/23258706.webp
kéo lên
Máy bay trực thăng kéo hai người đàn ông lên.
menarik
Helikopter itu menarik dua lelaki ke atas.
cms/verbs-webp/121870340.webp
chạy
Vận động viên chạy.
berlari
Atlet itu berlari.
cms/verbs-webp/43577069.webp
nhặt
Cô ấy nhặt một thứ gì đó từ mặt đất.
ambil
Dia mengambil sesuatu dari tanah.
cms/verbs-webp/87205111.webp
chiếm lấy
Bầy châu chấu đã chiếm lấy.
mengambil alih
Belalang telah mengambil alih.
cms/verbs-webp/119847349.webp
nghe
Tôi không thể nghe bạn!
mendengar
Saya tidak dapat mendengar anda!
cms/verbs-webp/41935716.webp
lạc đường
Rất dễ lạc đường trong rừng.
sesat
Senang untuk sesat di dalam hutan.