Woordenlijst

Leer bijvoeglijke naamwoorden – Vietnamees

cms/adjectives-webp/15049970.webp
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ
ernstig
een ernstige overstroming
cms/adjectives-webp/30244592.webp
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
armzalig
armzalige woningen
cms/adjectives-webp/175455113.webp
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
wolkenloos
een wolkenloze hemel
cms/adjectives-webp/103342011.webp
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
buitenlands
buitenlandse verbondenheid
cms/adjectives-webp/115196742.webp
phá sản
người phá sản
failliet
de failliete persoon
cms/adjectives-webp/20539446.webp
hàng năm
lễ hội hàng năm
jaarlijks
het jaarlijkse carnaval
cms/adjectives-webp/132704717.webp
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
zwak
de zwakke zieke
cms/adjectives-webp/138360311.webp
bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp
illegaal
de illegale drugshandel