Woordenlijst

Leer werkwoorden – Vietnamees

cms/verbs-webp/34664790.webp
bị đánh bại
Con chó yếu đuối bị đánh bại trong trận chiến.
verslagen worden
De zwakkere hond wordt verslagen in het gevecht.
cms/verbs-webp/78309507.webp
cắt ra
Các hình cần được cắt ra.
uitknippen
De vormen moeten worden uitgeknipt.
cms/verbs-webp/118232218.webp
bảo vệ
Trẻ em phải được bảo vệ.
beschermen
Kinderen moeten beschermd worden.
cms/verbs-webp/44848458.webp
dừng lại
Bạn phải dừng lại ở đèn đỏ.
stoppen
Je moet stoppen bij het rode licht.
cms/verbs-webp/100649547.webp
thuê
Ứng viên đã được thuê.
aannemen
De sollicitant werd aangenomen.
cms/verbs-webp/86996301.webp
bảo vệ
Hai người bạn luôn muốn bảo vệ nhau.
opkomen voor
De twee vrienden willen altijd voor elkaar opkomen.
cms/verbs-webp/89025699.webp
mang
Con lừa mang một gánh nặng.
dragen
De ezel draagt een zware last.
cms/verbs-webp/71260439.webp
viết cho
Anh ấy đã viết thư cho tôi tuần trước.
schrijven naar
Hij schreef me vorige week.
cms/verbs-webp/73751556.webp
cầu nguyện
Anh ấy cầu nguyện một cách yên lặng.
bidden
Hij bidt in stilte.
cms/verbs-webp/89869215.webp
đá
Họ thích đá, nhưng chỉ trong bóng đá bàn.
schoppen
Ze schoppen graag, maar alleen bij tafelvoetbal.
cms/verbs-webp/92054480.webp
đi
Hồ nước ở đây đã đi đâu?
gaan
Waar is het meer dat hier was heengegaan?
cms/verbs-webp/43100258.webp
gặp
Đôi khi họ gặp nhau ở cầu thang.
ontmoeten
Soms ontmoeten ze elkaar in het trappenhuis.