Woordenlijst

Leer werkwoorden – Vietnamees

cms/verbs-webp/85010406.webp
nhảy qua
Vận động viên phải nhảy qua rào cản.
overspringen
De atleet moet over het obstakel springen.
cms/verbs-webp/120509602.webp
tha thứ
Cô ấy không bao giờ tha thứ cho anh ấy về điều đó!
vergeven
Ze kan het hem nooit vergeven!
cms/verbs-webp/82095350.webp
đẩy
Y tá đẩy bệnh nhân trên xe lăn.
duwen
De verpleegster duwt de patiënt in een rolstoel.
cms/verbs-webp/93031355.webp
dám
Tôi không dám nhảy vào nước.
durven
Ik durf niet in het water te springen.
cms/verbs-webp/110056418.webp
phát biểu
Chính trị gia đang phát biểu trước nhiều sinh viên.
een toespraak houden
De politicus houdt een toespraak voor veel studenten.
cms/verbs-webp/47241989.webp
tra cứu
Những gì bạn không biết, bạn phải tra cứu.
opzoeken
Wat je niet weet, moet je opzoeken.
cms/verbs-webp/120254624.webp
dẫn dắt
Anh ấy thích dẫn dắt một nhóm.
leiden
Hij leidt graag een team.
cms/verbs-webp/115373990.webp
xuất hiện
Một con cá lớn đột nhiên xuất hiện trong nước.
verschijnen
Er verscheen plotseling een grote vis in het water.
cms/verbs-webp/63868016.webp
trả lại
Con chó trả lại đồ chơi.
terugbrengen
De hond brengt het speelgoed terug.
cms/verbs-webp/105875674.webp
đá
Trong võ thuật, bạn phải biết đá tốt.
schoppen
In vechtsporten moet je goed kunnen schoppen.
cms/verbs-webp/122707548.webp
đứng
Người leo núi đang đứng trên đỉnh.
staan
De bergbeklimmer staat op de top.
cms/verbs-webp/78932829.webp
ủng hộ
Chúng tôi ủng hộ sự sáng tạo của con chúng tôi.
ondersteunen
We ondersteunen de creativiteit van ons kind.