Woordenlijst

Leer werkwoorden – Vietnamees

cms/verbs-webp/78309507.webp
cắt ra
Các hình cần được cắt ra.
uitknippen
De vormen moeten worden uitgeknipt.
cms/verbs-webp/89084239.webp
giảm
Tôi chắc chắn cần giảm chi phí sưởi ấm của mình.
verminderen
Ik moet absoluut mijn stookkosten verminderen.
cms/verbs-webp/89869215.webp
đá
Họ thích đá, nhưng chỉ trong bóng đá bàn.
schoppen
Ze schoppen graag, maar alleen bij tafelvoetbal.
cms/verbs-webp/43956783.webp
chạy trốn
Con mèo của chúng tôi đã chạy trốn.
weglopen
Onze kat is weggelopen.
cms/verbs-webp/106591766.webp
đủ
Một phần xà lách là đủ cho tôi ăn trưa.
genoeg zijn
Een salade is voor mij genoeg voor de lunch.
cms/verbs-webp/120515454.webp
cho ăn
Các em bé đang cho con ngựa ăn.
voeden
De kinderen voeden het paard.
cms/verbs-webp/82845015.webp
báo cáo
Mọi người trên tàu báo cáo cho thuyền trưởng.
melden
Iedereen aan boord meldt zich bij de kapitein.
cms/verbs-webp/107996282.webp
chỉ
Giáo viên chỉ đến ví dụ trên bảng.
verwijzen
De leraar verwijst naar het voorbeeld op het bord.
cms/verbs-webp/105681554.webp
gây ra
Đường gây ra nhiều bệnh.
veroorzaken
Suiker veroorzaakt veel ziekten.
cms/verbs-webp/111160283.webp
tưởng tượng
Cô ấy hằng ngày đều tưởng tượng ra điều gì đó mới.
voorstellen
Ze stelt zich elke dag iets nieuws voor.
cms/verbs-webp/55269029.webp
trượt sót
Anh ấy trượt sót đinh và bị thương.
missen
Hij miste de spijker en verwondde zichzelf.
cms/verbs-webp/105504873.webp
muốn rời bỏ
Cô ấy muốn rời khỏi khách sạn của mình.
willen verlaten
Ze wil haar hotel verlaten.