Woordenlijst

Leer werkwoorden – Vietnamees

cms/verbs-webp/118826642.webp
giải thích
Ông nội giải thích thế giới cho cháu trai.
uitleggen
Opa legt de wereld uit aan zijn kleinzoon.
cms/verbs-webp/82378537.webp
tiêu huỷ
Những lốp cao su cũ này phải được tiêu huỷ riêng biệt.
weggooien
Deze oude rubberen banden moeten apart worden weggegooid.
cms/verbs-webp/118588204.webp
chờ
Cô ấy đang chờ xe buýt.
wachten
Ze wacht op de bus.
cms/verbs-webp/63244437.webp
che
Cô ấy che mặt mình.
bedekken
Ze bedekt haar gezicht.
cms/verbs-webp/111063120.webp
làm quen
Những con chó lạ muốn làm quen với nhau.
leren kennen
Vreemde honden willen elkaar leren kennen.
cms/verbs-webp/58477450.webp
cho thuê
Anh ấy đang cho thuê ngôi nhà của mình.
verhuren
Hij verhuurt zijn huis.
cms/verbs-webp/62000072.webp
ở qua đêm
Chúng tôi đang ở lại trong xe qua đêm.
overnachten
We overnachten in de auto.
cms/verbs-webp/65199280.webp
chạy theo
Người mẹ chạy theo con trai của mình.
achterna rennen
De moeder rent achter haar zoon aan.
cms/verbs-webp/81973029.webp
khởi xướng
Họ sẽ khởi xướng việc ly hôn của họ.
initiëren
Ze zullen hun scheiding initiëren.
cms/verbs-webp/70624964.webp
vui chơi
Chúng tôi đã vui chơi nhiều ở khu vui chơi!
plezier hebben
We hebben veel plezier gehad op de kermis!
cms/verbs-webp/96571673.webp
vẽ
Anh ấy đang vẽ tường màu trắng.
schilderen
Hij schildert de muur wit.
cms/verbs-webp/110667777.webp
chịu trách nhiệm
Bác sĩ chịu trách nhiệm cho liệu pháp.
verantwoordelijk zijn voor
De arts is verantwoordelijk voor de therapie.