Ordforråd

Lær adjektiver – Vietnamese

cms/adjectives-webp/171244778.webp
hiếm
con panda hiếm
sjeldan
ein sjeldan panda
cms/adjectives-webp/82786774.webp
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc
avhengig
medisinavhengige pasienter
cms/adjectives-webp/74047777.webp
tuyệt vời
cảnh tượng tuyệt vời
fantastisk
det fantastiske synet
cms/adjectives-webp/68653714.webp
tin lành
linh mục tin lành
evangelisk
den evangeliske presten
cms/adjectives-webp/36974409.webp
nhất định
niềm vui nhất định
absolutt
en absolutt glede
cms/adjectives-webp/135260502.webp
vàng
ngôi chùa vàng
gyllen
den gyldne pagodaen
cms/adjectives-webp/112277457.webp
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
uforsiktig
det uforsiktige barnet
cms/adjectives-webp/169533669.webp
cần thiết
hộ chiếu cần thiết
nødvendig
det nødvendige passet
cms/adjectives-webp/92426125.webp
theo cách chơi
cách học theo cách chơi
spelaktig
den spelaktige læringa
cms/adjectives-webp/44027662.webp
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm
skrekkeleg
den skrekkelege trusselen
cms/adjectives-webp/109775448.webp
vô giá
viên kim cương vô giá
uverdierbar
ein uverdierbar diamant
cms/adjectives-webp/114993311.webp
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
tydeleg
dei tydelege brillene