Ordforråd

Lær adverb – Vietnamese

cms/adverbs-webp/84417253.webp
xuống
Họ đang nhìn xuống tôi.
ned
Dei ser ned på meg.
cms/adverbs-webp/170728690.webp
một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.
åleine
Eg nyter kvelden heilt åleine.
cms/adverbs-webp/10272391.webp
đã
Anh ấy đã ngủ rồi.
allereie
Han sover allereie.
cms/adverbs-webp/40230258.webp
quá nhiều
Anh ấy luôn làm việc quá nhiều.
for mykje
Han har alltid jobba for mykje.
cms/adverbs-webp/145004279.webp
không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.
ingenstader
Desse spora fører til ingenstader.
cms/adverbs-webp/54073755.webp
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
på det
Han klatrar opp på taket og set seg på det.
cms/adverbs-webp/172832880.webp
rất
Đứa trẻ đó rất đói.
veldig
Barnet er veldig sultent.
cms/adverbs-webp/94122769.webp
xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.
ned
Han flyg ned i dalen.
cms/adverbs-webp/96228114.webp
bây giờ
Tôi nên gọi cho anh ấy bây giờ phải không?
no
Skal eg ringje han no?
cms/adverbs-webp/98507913.webp
tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.
alle
Her kan du sjå alle flagga i verda.
cms/adverbs-webp/23025866.webp
cả ngày
Mẹ phải làm việc cả ngày.
heile dagen
Mor må jobbe heile dagen.
cms/adverbs-webp/96549817.webp
đi
Anh ấy mang con mồi đi.
bort
Han bær byttet bort.