Ordforråd

Lær verb – Vietnamese

cms/verbs-webp/118343897.webp
làm việc cùng nhau
Chúng tôi làm việc cùng nhau như một đội.
samarbeide
Vi samarbeider som eit lag.
cms/verbs-webp/113248427.webp
chiến thắng
Anh ấy cố gắng chiến thắng trong trò chơi cờ vua.
vinne
Han prøver å vinne i sjakk.
cms/verbs-webp/124545057.webp
nghe
Các em thích nghe câu chuyện của cô ấy.
lytte til
Barna liker å lytte til historiene hennar.
cms/verbs-webp/64904091.webp
nhặt
Chúng tôi phải nhặt tất cả các quả táo.
plukke opp
Vi må plukke opp alle eplene.
cms/verbs-webp/99602458.webp
hạn chế
Nên hạn chế thương mại không?
avgrense
Bør handel avgrensast?
cms/verbs-webp/74693823.webp
cần
Bạn cần một cái kích để thay lốp xe.
trenge
Du treng ein jekk for å skifte dekk.
cms/verbs-webp/99951744.webp
nghi ngờ
Anh ấy nghi ngờ rằng đó là bạn gái của mình.
mistenke
Han mistenker at det er kjærasten hans.
cms/verbs-webp/61806771.webp
mang đến
Người đưa tin mang đến một gói hàng.
bringe
Budbæraren bringer ein pakke.
cms/verbs-webp/116358232.webp
xảy ra
Đã xảy ra điều tồi tệ.
skje
Noko dårleg har skjedd.
cms/verbs-webp/113418330.webp
quyết định
Cô ấy đã quyết định một kiểu tóc mới.
bestemme seg for
Ho har bestemt seg for ein ny frisyre.
cms/verbs-webp/86196611.webp
cán
Rất tiếc, nhiều động vật vẫn bị các xe ô tô cán.
bli påkøyrt
Dessverre blir mange dyr framleis påkøyrd av bilar.
cms/verbs-webp/113393913.webp
dừng lại
Các taxi đã dừng lại ở bến.
dra opp
Taxiene har dratt opp ved stoppet.