Ordforråd

Lær verb – Vietnamese

cms/verbs-webp/859238.webp
thực hiện
Cô ấy thực hiện một nghề nghiệp khác thường.
utøve
Ho utøver eit uvanleg yrke.
cms/verbs-webp/124545057.webp
nghe
Các em thích nghe câu chuyện của cô ấy.
lytte til
Barna liker å lytte til historiene hennar.
cms/verbs-webp/60625811.webp
phá hủy
Các tệp sẽ bị phá hủy hoàn toàn.
øydelegge
Filene vil bli fullstendig øydelagte.
cms/verbs-webp/67035590.webp
nhảy
Anh ấy nhảy xuống nước.
hoppe
Han hoppa i vatnet.
cms/verbs-webp/40129244.webp
ra
Cô ấy ra khỏi xe.
gå ut
Ho går ut av bilen.
cms/verbs-webp/4706191.webp
tập luyện
Người phụ nữ tập yoga.
øve
Kvinna øver yoga.
cms/verbs-webp/81986237.webp
trộn
Cô ấy trộn một ly nước trái cây.
blande
Ho blandar ein fruktjuice.
cms/verbs-webp/96710497.webp
vượt trội
Cá voi vượt trội tất cả các loài động vật về trọng lượng.
overgå
Kvalar overgår alle dyr i vekt.
cms/verbs-webp/122010524.webp
tiến hành
Tôi đã tiến hành nhiều chuyến đi.
påta seg
Eg har påtatt meg mange reiser.
cms/verbs-webp/17624512.webp
làm quen
Trẻ em cần làm quen với việc đánh răng.
venje seg til
Barn treng å venje seg til å pusse tennene.
cms/verbs-webp/106515783.webp
phá hủy
Lốc xoáy phá hủy nhiều ngôi nhà.
øydelegge
Tornadoen øydelegg mange hus.
cms/verbs-webp/71612101.webp
vào
Tàu điện ngầm vừa mới vào ga.
gå inn
T-banen har nettopp gått inn på stasjonen.