Ordforråd

Lær verb – Vietnamese

cms/verbs-webp/117311654.webp
mang
Họ mang con cái của mình trên lưng.
bere
Dei berer barna sine på ryggane sine.
cms/verbs-webp/44269155.webp
ném
Anh ấy ném máy tính của mình lên sàn với sự tức giận.
kaste
Han kastar datamaskina sint på golvet i sinne.
cms/verbs-webp/124053323.webp
gửi
Anh ấy đang gửi một bức thư.
sende
Han sender eit brev.
cms/verbs-webp/94153645.webp
khóc
Đứa trẻ đang khóc trong bồn tắm.
gråte
Barnet græt i badekaret.
cms/verbs-webp/89636007.webp
Anh ấy đã ký hợp đồng.
signere
Han signerte kontrakten.
cms/verbs-webp/114091499.webp
huấn luyện
Con chó được cô ấy huấn luyện.
trene
Hunden er trent av ho.
cms/verbs-webp/110646130.webp
che phủ
Cô ấy đã che phủ bánh mì bằng phô mai.
dekke
Ho har dekka brødet med ost.
cms/verbs-webp/112970425.webp
bực bội
Cô ấy bực bội vì anh ấy luôn ngáy.
bli opprørt
Ho blir opprørt fordi han alltid snorkar.
cms/verbs-webp/120655636.webp
cập nhật
Ngày nay, bạn phải liên tục cập nhật kiến thức của mình.
oppdatere
I dag må du stadig oppdatere kunnskapen din.
cms/verbs-webp/87301297.webp
nâng
Cái container được nâng lên bằng cần cẩu.
løfte
Beholderen blir løfta av ein kran.