Ordforråd

Lær adjektiver – vietnamesisk

cms/adjectives-webp/68983319.webp
mắc nợ
người mắc nợ
gjeldende
den gjeldende personen
cms/adjectives-webp/134462126.webp
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
alvorlig
et alvorlig møte
cms/adjectives-webp/110722443.webp
tròn
quả bóng tròn
rund
den runde ballen
cms/adjectives-webp/107078760.webp
mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt
voldelig
en voldelig konfrontasjon
cms/adjectives-webp/127929990.webp
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
nøye
en nøye bilvask
cms/adjectives-webp/52896472.webp
thật
tình bạn thật
sann
sann vennskap
cms/adjectives-webp/113969777.webp
yêu thương
món quà yêu thương
kjærlig
den kjærlige gaven
cms/adjectives-webp/102474770.webp
không thành công
việc tìm nhà không thành công
mislykket
en mislykket boligsøk
cms/adjectives-webp/70910225.webp
gần
con sư tử gần
nær
den nære løven
cms/adjectives-webp/173582023.webp
thực sự
giá trị thực sự
reell
den reelle verdien
cms/adjectives-webp/28510175.webp
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
fremtidig
en fremtidig energiproduksjon
cms/adjectives-webp/120789623.webp
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
vidunderlig vakker
en vidunderlig vakker kjole