Ordforråd

Lær adverb – vietnamesisk

cms/adverbs-webp/166071340.webp
ra
Cô ấy đang ra khỏi nước.
ut
Hun kommer ut av vannet.
cms/adverbs-webp/23708234.webp
đúng
Từ này không được viết đúng.
korrekt
Ordet er ikke stavet korrekt.
cms/adverbs-webp/176427272.webp
xuống
Anh ấy rơi xuống từ trên cao.
ned
Han faller ned ovenfra.
cms/adverbs-webp/166784412.webp
từng
Bạn có từng mất hết tiền của mình vào chứng khoán không?
noen gang
Har du noen gang mistet alle pengene dine i aksjer?
cms/adverbs-webp/141168910.webp
ở đó
Mục tiêu nằm ở đó.
der
Målet er der.
cms/adverbs-webp/57758983.webp
một nửa
Ly còn một nửa trống.
halv
Glasset er halvt tomt.
cms/adverbs-webp/177290747.webp
thường xuyên
Chúng ta nên gặp nhau thường xuyên hơn!
ofte
Vi burde se hverandre oftere!
cms/adverbs-webp/22328185.webp
một chút
Tôi muốn thêm một chút nữa.
litt
Jeg vil ha litt mer.
cms/adverbs-webp/124269786.webp
về nhà
Người lính muốn về nhà với gia đình mình.
hjem
Soldaten vil dra hjem til familien sin.
cms/adverbs-webp/133226973.webp
vừa
Cô ấy vừa thức dậy.
nettopp
Hun våknet nettopp.
cms/adverbs-webp/135007403.webp
vào
Anh ấy đang vào hay ra?
inn
Går han inn eller ut?
cms/adverbs-webp/102260216.webp
ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.
i morgen
Ingen vet hva som vil skje i morgen.