Ordforråd

vietnamesisk – Lesetest for verb

0

0

Klikk på bildet: xác nhận | Cô ấy có thể xác nhận tin tốt cho chồng mình.
cms/vocabulary-verbs/105224098.jpg
cms/vocabulary-verbs/92145325.jpg
cms/vocabulary-verbs/123179881.jpg
cms/vocabulary-verbs/109071401.jpg