Ordforråd

Lær verb – vietnamesisk

cms/verbs-webp/123619164.webp
bơi
Cô ấy thường xuyên bơi.
svømme
Hun svømmer regelmessig.
cms/verbs-webp/104476632.webp
rửa
Tôi không thích rửa chén.
vaske opp
Jeg liker ikke å vaske opp.
cms/verbs-webp/83636642.webp
đánh
Cô ấy đánh quả bóng qua lưới.
slå
Hun slår ballen over nettet.
cms/verbs-webp/102677982.webp
cảm nhận
Cô ấy cảm nhận được em bé trong bụng mình.
føle
Hun føler babyen i magen sin.
cms/verbs-webp/119952533.webp
có vị
Món này có vị thật ngon!
smake
Dette smaker virkelig godt!
cms/verbs-webp/123844560.webp
bảo vệ
Mũ bảo hiểm được cho là bảo vệ khỏi tai nạn.
beskytte
En hjelm skal beskytte mot ulykker.
cms/verbs-webp/61826744.webp
tạo ra
Ai đã tạo ra Trái Đất?
skape
Hvem skapte Jorden?
cms/verbs-webp/103274229.webp
nhảy lên
Đứa trẻ nhảy lên.
hoppe opp
Barnet hopper opp.
cms/verbs-webp/95655547.webp
để cho đi trước
Không ai muốn để cho anh ấy đi trước ở quầy thu ngân siêu thị.
slippe foran
Ingen vil slippe ham foran i supermarkedkassen.
cms/verbs-webp/120254624.webp
dẫn dắt
Anh ấy thích dẫn dắt một nhóm.
lede
Han liker å lede et team.
cms/verbs-webp/122290319.webp
dành dụm
Tôi muốn dành dụm một ít tiền mỗi tháng cho sau này.
sette til side
Jeg vil sette til side litt penger hver måned for senere.
cms/verbs-webp/58993404.webp
về nhà
Anh ấy về nhà sau khi làm việc.
gå hjem
Han går hjem etter arbeid.