Ordforråd

Lær verb – vietnamesisk

cms/verbs-webp/103274229.webp
nhảy lên
Đứa trẻ nhảy lên.
hoppe opp
Barnet hopper opp.
cms/verbs-webp/111750395.webp
trở lại
Anh ấy không thể trở lại một mình.
gå tilbake
Han kan ikke gå tilbake alene.
cms/verbs-webp/71612101.webp
vào
Tàu điện ngầm vừa mới vào ga.
gå inn
T-banen har nettopp gått inn på stasjonen.
cms/verbs-webp/35700564.webp
đi lên
Cô ấy đang đi lên cầu thang.
komme opp
Hun kommer opp trappen.
cms/verbs-webp/96571673.webp
vẽ
Anh ấy đang vẽ tường màu trắng.
male
Han maler veggen hvit.
cms/verbs-webp/120686188.webp
học
Những cô gái thích học cùng nhau.
studere
Jentene liker å studere sammen.
cms/verbs-webp/33463741.webp
mở
Bạn có thể mở hộp này giúp tôi không?
åpne
Kan du åpne denne boksen for meg?
cms/verbs-webp/112444566.webp
nói chuyện
Ai đó nên nói chuyện với anh ấy; anh ấy cô đơn quá.
snakke med
Noen burde snakke med ham; han er så ensom.
cms/verbs-webp/47802599.webp
ưa thích
Nhiều trẻ em ưa thích kẹo hơn là thực phẩm lành mạnh.
foretrekke
Mange barn foretrekker godteri fremfor sunne ting.
cms/verbs-webp/101556029.webp
từ chối
Đứa trẻ từ chối thức ăn của nó.
nekte
Barnet nekter maten sin.
cms/verbs-webp/41918279.webp
chạy trốn
Con trai chúng tôi muốn chạy trốn khỏi nhà.
stikke av
Sønnen vår ønsket å stikke av hjemmefra.
cms/verbs-webp/97784592.webp
chú ý
Phải chú ý đến các biển báo đường bộ.
være oppmerksom
Man må være oppmerksom på veiskiltene.