Ordforråd

Lær verb – vietnamesisk

cms/verbs-webp/127720613.webp
nhớ
Anh ấy rất nhớ bạn gái của mình.
savne
Han savner kjæresten sin mye.
cms/verbs-webp/55788145.webp
che
Đứa trẻ che tai mình.
dekke
Barnet dekker ørene sine.
cms/verbs-webp/91254822.webp
hái
Cô ấy đã hái một quả táo.
plukke
Hun plukket et eple.
cms/verbs-webp/102728673.webp
lên
Anh ấy đi lên bậc thang.
gå opp
Han går opp trappene.
cms/verbs-webp/96318456.webp
tặng
Tôi nên tặng tiền cho một người ăn xin không?
gi bort
Skal jeg gi pengene mine til en tigger?
cms/verbs-webp/11579442.webp
ném
Họ ném bóng cho nhau.
kaste til
De kaster ballen til hverandre.
cms/verbs-webp/93169145.webp
nói chuyện
Anh ấy nói chuyện với khán giả của mình.
snakke
Han snakker til sitt publikum.
cms/verbs-webp/68841225.webp
hiểu
Tôi không thể hiểu bạn!
forstå
Jeg kan ikke forstå deg!
cms/verbs-webp/10206394.webp
chịu đựng
Cô ấy khó có thể chịu đựng nỗi đau!
tåle
Hun kan knapt tåle smerten!
cms/verbs-webp/118343897.webp
làm việc cùng nhau
Chúng tôi làm việc cùng nhau như một đội.
samarbeide
Vi samarbeider som et lag.
cms/verbs-webp/92513941.webp
tạo ra
Họ muốn tạo ra một bức ảnh vui nhộn.
skape
De ønsket å skape et morsomt bilde.
cms/verbs-webp/73751556.webp
cầu nguyện
Anh ấy cầu nguyện một cách yên lặng.
be
Han ber stille.