Ordforråd

Lær verb – vietnamesisk

cms/verbs-webp/55788145.webp
che
Đứa trẻ che tai mình.
dekke
Barnet dekker ørene sine.
cms/verbs-webp/114888842.webp
khoe
Cô ấy khoe thời trang mới nhất.
vise frem
Hun viser frem den siste moten.
cms/verbs-webp/81740345.webp
tóm tắt
Bạn cần tóm tắt các điểm chính từ văn bản này.
oppsummere
Du må oppsummere hovedpunktene fra denne teksten.
cms/verbs-webp/120452848.webp
biết
Cô ấy biết nhiều sách gần như thuộc lòng.
kjenne
Hun kjenner mange bøker nesten utenat.
cms/verbs-webp/105238413.webp
tiết kiệm
Bạn có thể tiết kiệm tiền tiêu nhiên liệu.
spare
Du kan spare penger på oppvarming.
cms/verbs-webp/119417660.webp
tin
Nhiều người tin vào Chúa.
tro
Mange mennesker tror på Gud.
cms/verbs-webp/28642538.webp
để
Hôm nay nhiều người phải để xe của họ đứng.
la stå
I dag må mange la bilene sine stå.
cms/verbs-webp/119188213.webp
bỏ phiếu
Các cử tri đang bỏ phiếu cho tương lai của họ hôm nay.
stemme
Velgerne stemmer om fremtiden sin i dag.
cms/verbs-webp/54608740.webp
nhổ
Cần phải nhổ cỏ dại ra.
rykke opp
Ugress må rykkes opp.
cms/verbs-webp/120870752.webp
rút ra
Làm sao anh ấy sẽ rút con cá lớn ra?
trekke ut
Hvordan skal han trekke ut den store fisken?
cms/verbs-webp/111160283.webp
tưởng tượng
Cô ấy hằng ngày đều tưởng tượng ra điều gì đó mới.
forestille seg
Hun forestiller seg noe nytt hver dag.
cms/verbs-webp/127720613.webp
nhớ
Anh ấy rất nhớ bạn gái của mình.
savne
Han savner kjæresten sin mye.