Test 86
Dato:
Tid brukt på test::
Score:
|
Sun Nov 17, 2024
|
0/10
Klikk på et ord
1. | Jeg leser en setning. |
Tôi đọc câu.
See hint
|
2. | Jeg drikker kaffe. |
Tôi uống phê.
See hint
|
3. | atten |
Mười
See hint
|
4. | Ta drosje neste gang! |
Lần sau xe tắc xi đi nhé
See hint
|
5. | Har du sigaretter? |
Bạn có lá không?
See hint
|
6. | Jeg ønsker en vindusplass, ikke-røyker, takk. |
Làm ơn chỗ cạnh cửa sổ, không hút thuốc.
See hint
|
7. | Unnskyld, hvordan kommer jeg til flyplassen? |
Xin lỗi, đến sân bay như thế nào?
See hint
|
8. | Danser du? |
Bạn có không?
See hint
|
9. | femtito |
mươi hai
See hint
|
10. | Mannen har på seg en hatt. |
Người đàn ấy đội một cái mũ.
See hint
|