Test 91
Dato:
Tid brukt på test::
Score:
|
Thu Dec 26, 2024
|
0/10
Klikk på et ord
1. | Han leser. |
Anh đọc.
See hint
|
2. | Her er det fest. |
Ở đây buổi tiệc.
See hint
|
3. | Mannen min vasker bilen. |
Chồng tôi xe hơi.
See hint
|
4. | Har du noen planer i helga? |
Cuối tuần bạn có dự định gì chưa?
See hint
|
5. | Jeg mangler en skje. |
Tôi cái thìa / muỗng.
See hint
|
6. | Har dere to ledige plasser? |
Còn hai trống nữa không?
See hint
|
7. | Har du et (by)kart til meg? |
Bạn có đồ thành phố cho tôi không?
See hint
|
8. | Nei, en annen gang. |
Không, hôm đi.
See hint
|
9. | Jeg trenger konvolutter og brevpapir. |
Tôi cần bì và giấy viết thư.
See hint
|
10. | Mannen danser og ler. |
Người đàn ấy nhảy và cười.
See hint
|