Test 98
Dato:
Tid brukt på test::
Score:
|
Mon Jan 13, 2025
|
0/10
Klikk på et ord
1. | Du skriver. |
Bạn viết.
See hint
|
2. | Jeg liker ikke vin. |
Tôi không rượu vang.
See hint
|
3. | Jeg stryker tøy. |
Tôi / ủi quần áo.
See hint
|
4. | Jeg henter deg ved bussholdeplassen. |
Tôi bạn ở bến / trạm xe buýt.
See hint
|
5. | Jeg vil gjerne ha en flaske musserende. |
Tôi muốn chai rượu sâm banh.
See hint
|
6. | Hvor mye bagasje kan jeg ta med? |
Tôi có mang theo bao nhiêu hành lý?
See hint
|
7. | Hvor kan jeg kjøpe billetter? |
Ở đâu thể mua vé tàu xe?
See hint
|
8. | Ikke glem reisepasset. |
Đừng quên chiếu
See hint
|
9. | Jeg trenger en fotball og et sjakkspill. |
Tôi một quả bóng đá và một bộ cờ quốc tế / vua.
See hint
|
10. | Mannen er laget av snø. |
Người đàn ấy làm bằng tuyết.
See hint
|