Słownictwo

Naucz się przymiotników – wietnamski

cms/adjectives-webp/132254410.webp
hoàn hảo
kính chương hoàn hảo
doskonały
doskonała witrażowa róża
cms/adjectives-webp/131822697.webp
ít
ít thức ăn
mało
mało jedzenia
cms/adjectives-webp/120375471.webp
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
odpoczynek
odpoczynek na urlopie
cms/adjectives-webp/106137796.webp
tươi mới
hàu tươi
świeży
świeże ostrygi
cms/adjectives-webp/23256947.webp
xấu xa
cô gái xấu xa
podły
podła dziewczyna
cms/adjectives-webp/109009089.webp
phát xít
khẩu hiệu phát xít
faszystowski
faszystowskie hasło
cms/adjectives-webp/117502375.webp
mở
bức bình phong mở
otwarty
otwarta zasłona
cms/adjectives-webp/130526501.webp
nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng
znany
znana wieża Eiffla
cms/adjectives-webp/102547539.webp
hiện diện
chuông báo hiện diện
obecny
obecny dzwonek
cms/adjectives-webp/118962731.webp
phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ
oburzony
oburzona kobieta
cms/adjectives-webp/168988262.webp
đục
một ly bia đục
mętny
mętne piwo
cms/adjectives-webp/109775448.webp
vô giá
viên kim cương vô giá
bezcenny
bezcenny diament