Słownictwo

Naucz się przymiotników – wietnamski

cms/adjectives-webp/118140118.webp
gai
các cây xương rồng có gai
kolczasty
kolczaste kaktusy
cms/adjectives-webp/122960171.webp
đúng
ý nghĩa đúng
poprawny
poprawna myśl
cms/adjectives-webp/113624879.webp
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
co godzinę
co godzinna zmiana warty
cms/adjectives-webp/96198714.webp
đã mở
hộp đã được mở
otwarty
otwarte pudło
cms/adjectives-webp/120789623.webp
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
przepiękny
przepiękna sukienka
cms/adjectives-webp/105595976.webp
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
zewnętrzny
zewnętrzny dysk
cms/adjectives-webp/88260424.webp
không biết
hacker không biết
nieznany
nieznany haker
cms/adjectives-webp/126001798.webp
công cộng
nhà vệ sinh công cộng
publiczny
publiczne toalety
cms/adjectives-webp/166035157.webp
pháp lý
một vấn đề pháp lý
prawny
prawny problem
cms/adjectives-webp/127042801.webp
mùa đông
phong cảnh mùa đông
zimowy
zimowy krajobraz
cms/adjectives-webp/49304300.webp
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện
dokończony
niedokończony most
cms/adjectives-webp/96387425.webp
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
radykalny
radykalne rozwiązanie problemu