Słownictwo

Naucz się przysłówków – wietnamski

cms/adverbs-webp/57758983.webp
một nửa
Ly còn một nửa trống.
na pół
Szklanka jest na pół pusta.
cms/adverbs-webp/142522540.webp
qua
Cô ấy muốn qua đường bằng xe đẩy.
przez
Ona chce przejechać przez ulicę na hulajnodze.
cms/adverbs-webp/96228114.webp
bây giờ
Tôi nên gọi cho anh ấy bây giờ phải không?
teraz
Mam go teraz zadzwonić?
cms/adverbs-webp/172832880.webp
rất
Đứa trẻ đó rất đói.
bardzo
Dziecko jest bardzo głodne.
cms/adverbs-webp/98507913.webp
tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.
wszystkie
Tutaj można zobaczyć wszystkie flagi świata.
cms/adverbs-webp/54073755.webp
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
na nim
Wchodzi na dach i siada na nim.
cms/adverbs-webp/96549817.webp
đi
Anh ấy mang con mồi đi.
precz
On zabiera zdobycz precz.
cms/adverbs-webp/124269786.webp
về nhà
Người lính muốn về nhà với gia đình mình.
do domu
Żołnierz chce wrócić do domu do swojej rodziny.
cms/adverbs-webp/166071340.webp
ra
Cô ấy đang ra khỏi nước.
na zewnątrz
Ona wychodzi z wody.
cms/adverbs-webp/164633476.webp
lại
Họ gặp nhau lại.
znowu
Spotkali się znowu.
cms/adverbs-webp/67795890.webp
vào
Họ nhảy vào nước.
do
Skaczą do wody.
cms/adverbs-webp/96364122.webp
đầu tiên
An toàn luôn được ưu tiên hàng đầu.
przede wszystkim
Bezpieczeństwo przede wszystkim.