Słownictwo

Naucz się czasowników – wietnamski

cms/verbs-webp/120452848.webp
biết
Cô ấy biết nhiều sách gần như thuộc lòng.
znać
Ona zna wiele książek niemal na pamięć.
cms/verbs-webp/113136810.webp
gửi đi
Gói hàng này sẽ được gửi đi sớm.
wysłać
Ta paczka zostanie wysłana wkrótce.
cms/verbs-webp/73880931.webp
lau chùi
Người công nhân đang lau cửa sổ.
czyścić
Pracownik czyści okno.
cms/verbs-webp/12991232.webp
cảm ơn
Tôi rất cảm ơn bạn vì điều đó!
dziękować
Bardzo ci za to dziękuję!
cms/verbs-webp/113253386.webp
thực hiện
Lần này nó không thực hiện được.
udać się
Tym razem nie udało się.
cms/verbs-webp/119302514.webp
gọi
Cô bé đang gọi bạn cô ấy.
dzwonić
Dziewczyna dzwoni do swojej przyjaciółki.
cms/verbs-webp/27564235.webp
làm việc trên
Anh ấy phải làm việc trên tất cả những tệp này.
pracować nad
On musi pracować nad wszystkimi tymi plikami.
cms/verbs-webp/61806771.webp
mang đến
Người đưa tin mang đến một gói hàng.
przynosić
Kurier przynosi paczkę.
cms/verbs-webp/74176286.webp
bảo vệ
Người mẹ bảo vệ con của mình.
chronić
Matka chroni swoje dziecko.
cms/verbs-webp/92266224.webp
tắt
Cô ấy tắt điện.
wyłączyć
Ona wyłącza prąd.
cms/verbs-webp/71612101.webp
vào
Tàu điện ngầm vừa mới vào ga.
wjeżdżać
Metro właśnie wjeżdża na stację.
cms/verbs-webp/93150363.webp
thức dậy
Anh ấy vừa mới thức dậy.
budzić się
On właśnie się obudził.