Słownictwo

Naucz się czasowników – wietnamski

cms/verbs-webp/89635850.webp
quay số
Cô ấy nhấc điện thoại và quay số.
wybierać
Podniosła słuchawkę i wybrała numer.
cms/verbs-webp/127620690.webp
đánh thuế
Các công ty được đánh thuế theo nhiều cách khác nhau.
opodatkować
Firmy są opodatkowywane na różne sposoby.
cms/verbs-webp/71260439.webp
viết cho
Anh ấy đã viết thư cho tôi tuần trước.
pisać do
On napisał do mnie w zeszłym tygodniu.
cms/verbs-webp/41019722.webp
lái về nhà
Sau khi mua sắm, họ lái xe về nhà.
wracać
Po zakupach obaj wracają do domu.
cms/verbs-webp/94633840.webp
hút thuốc
Thịt được hút thuốc để bảo quản.
wędzić
Mięso jest wędzone, aby je zakonserwować.
cms/verbs-webp/116932657.webp
nhận
Anh ấy nhận một khoản lương hưu tốt khi về già.
otrzymać
On otrzymuje dobrą emeryturę w podeszłym wieku.
cms/verbs-webp/90643537.webp
hát
Các em nhỏ đang hát một bài hát.
śpiewać
Dzieci śpiewają piosenkę.
cms/verbs-webp/119613462.webp
mong đợi
Chị tôi đang mong đợi một đứa trẻ.
oczekiwać
Moja siostra oczekuje dziecka.
cms/verbs-webp/128159501.webp
trộn
Cần trộn nhiều nguyên liệu.
mieszać
Trzeba wymieszać różne składniki.
cms/verbs-webp/120200094.webp
trộn
Bạn có thể trộn một bát salad sức khỏe với rau củ.
mieszać
Możesz wymieszać zdrową sałatkę z warzyw.
cms/verbs-webp/114231240.webp
nói dối
Anh ấy thường nói dối khi muốn bán hàng.
kłamać
On często kłamie, gdy chce coś sprzedać.
cms/verbs-webp/108520089.webp
chứa
Cá, phô mai, và sữa chứa nhiều protein.
zawierać
Ryby, ser i mleko zawierają dużo białka.