Słownictwo

Naucz się czasowników – wietnamski

cms/verbs-webp/84819878.webp
trải nghiệm
Bạn có thể trải nghiệm nhiều cuộc phiêu lưu qua sách cổ tích.
przeżywać
Możesz przeżyć wiele przygód dzięki książkom z bajkami.
cms/verbs-webp/125526011.webp
làm
Không thể làm gì về thiệt hại đó.
robić
Nic nie można było zrobić w kwestii szkody.
cms/verbs-webp/119913596.webp
đưa
Bố muốn đưa con trai mình một ít tiền thêm.
dać
Ojciec chce dać synowi trochę dodatkowych pieniędzy.
cms/verbs-webp/67880049.webp
buông
Bạn không được buông tay ra!
puścić
Nie możesz puścić uchwytu!
cms/verbs-webp/120509602.webp
tha thứ
Cô ấy không bao giờ tha thứ cho anh ấy về điều đó!
wybaczać
Ona nigdy nie może mu tego wybaczyć!
cms/verbs-webp/121102980.webp
đi cùng
Tôi có thể đi cùng với bạn không?
jechać
Mogę jechać z tobą?
cms/verbs-webp/102397678.webp
công bố
Quảng cáo thường được công bố trong báo.
publikować
Reklamy często są publikowane w gazetach.
cms/verbs-webp/109766229.webp
cảm thấy
Anh ấy thường cảm thấy cô đơn.
czuć
On często czuje się samotny.
cms/verbs-webp/33463741.webp
mở
Bạn có thể mở hộp này giúp tôi không?
otwierać
Czy mógłbyś otworzyć mi tę puszkę?
cms/verbs-webp/120254624.webp
dẫn dắt
Anh ấy thích dẫn dắt một nhóm.
prowadzić
Lubi prowadzić zespół.
cms/verbs-webp/122859086.webp
nhầm lẫn
Tôi thực sự đã nhầm lẫn ở đó!
mylić się
Naprawdę się pomyliłem!
cms/verbs-webp/87301297.webp
nâng
Cái container được nâng lên bằng cần cẩu.
podnosić
Kontener jest podnoszony przez dźwig.