Słownictwo

Naucz się czasowników – wietnamski

cms/verbs-webp/67095816.webp
sống chung
Hai người đó đang lên kế hoạch sống chung sớm.
wprowadzać się razem
Dwójka planuje niedługo razem się wprowadzić.
cms/verbs-webp/120655636.webp
cập nhật
Ngày nay, bạn phải liên tục cập nhật kiến thức của mình.
aktualizować
Dzisiaj musisz ciągle aktualizować swoją wiedzę.
cms/verbs-webp/51573459.webp
nhấn mạnh
Bạn có thể nhấn mạnh đôi mắt của mình tốt bằng cách trang điểm.
podkreślać
Możesz podkreślić swoje oczy odpowiednim makijażem.
cms/verbs-webp/103274229.webp
nhảy lên
Đứa trẻ nhảy lên.
podskakiwać
Dziecko podskakuje.
cms/verbs-webp/93150363.webp
thức dậy
Anh ấy vừa mới thức dậy.
budzić się
On właśnie się obudził.
cms/verbs-webp/110641210.webp
kích thích
Phong cảnh đã kích thích anh ấy.
zachwycać
Krajobraz go zachwycił.
cms/verbs-webp/21689310.webp
nhắc đến
Giáo viên của tôi thường nhắc đến tôi.
pytać
Mój nauczyciel często mnie pyta.
cms/verbs-webp/90287300.webp
rung
Bạn nghe tiếng chuông đang rung không?
dzwonić
Czy słyszysz dzwonienie dzwonka?
cms/verbs-webp/52919833.webp
đi vòng quanh
Bạn phải đi vòng quanh cây này.
obchodzić
Musisz obchodzić to drzewo.
cms/verbs-webp/100011426.webp
ảnh hưởng
Đừng để bản thân bị người khác ảnh hưởng!
wpływać
Nie pozwól się innym wpływać na siebie!
cms/verbs-webp/35862456.webp
bắt đầu
Một cuộc sống mới bắt đầu với hôn nhân.
zaczynać
Z małżeństwem zaczyna się nowe życie.
cms/verbs-webp/74009623.webp
kiểm tra
Chiếc xe đang được kiểm tra trong xưởng.
testować
Samochód jest testowany w warsztacie.