Test 92
Data:
Czas spędzony na teście::
Score:
|
Tue Jan 14, 2025
|
0/10
Kliknij słowo
1. | (Ja) Piszę. |
Tôi .
See hint
|
2. | Ludzie piją szampana. |
Mọi người rượu sâm banh.
See hint
|
3. | Dzieci czyszczą rowery. |
con lau xe đạp.
See hint
|
4. | Proponuję, żebyśmy się spotkali w weekend. |
Tôi đề , chúng ta gặp nhau vào cuối tuần.
See hint
|
5. | trzydzieści |
Ba
See hint
|
6. | Kiedy wylądujemy? |
Bao giờ ta hạ cánh?
See hint
|
7. | Czy można tu zarezerwować hotel? |
Ở đây thể đặt trước phòng khách sạn được không?
See hint
|
8. | Czeka pan / pani na kogoś? |
đang đợi ai à?
See hint
|
9. | Potrzebuję długopisy i flamastry. |
cần bút bi và bút dạ.
See hint
|
10. | Ten mężczyzna ma długi nos. |
Người đàn ấy có mũi dài.
See hint
|