Test 95



Data:
Czas spędzony na teście::
Score:


Tue Nov 05, 2024

0/10

Kliknij słowo
1. (Ja) Piszę zdanie.
Tôi viết câu.   See hint
2. Pijesz whisky?
Bạn có rượu uýt-ky không?   See hint
3. Mój mąż robi porządek na swoim biurku.
của tôi dọn dẹp bàn làm việc của anh ấy.   See hint
4. Pojedziemy w góry?
Chúng ta lên núi không?   See hint
5. Poproszę sok pomidorowy.
Một / ly nước cà chua ạ   See hint
6. Czy to jest pana / pani walizka?
Đây là li của bạn phải không?   See hint
7. Gdzie jest to muzeum?
Viện bảo ở đâu?   See hint
8. Musisz spakować naszą walizkę!
Bạn xếp / sắp cái va li của chúng ta   See hint
9. Potrzebuję biurko i regał.
cần một bàn giấy và một cái giá sách.   See hint
10. Jest zima i jest zimno.
Đang là đông và lạnh.   See hint