لغتونه

صفتونه زده کړئ – Vietnamese

cms/adjectives-webp/126936949.webp
nhẹ
chiếc lông nhẹ
سبک
یو سبک پرښۍ
cms/adjectives-webp/121201087.webp
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh
زیږیدلی
یوه تازه زیږېدلی نویځۍ
cms/adjectives-webp/112277457.webp
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
بې پامه
بې پامه ماشوم
cms/adjectives-webp/74180571.webp
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết
ضروری
ضروری زمستاني ټایر
cms/adjectives-webp/132647099.webp
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
تیار
تیار دوړځي
cms/adjectives-webp/105518340.webp
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu
ړغیز
د ړغیز هوا
cms/adjectives-webp/11492557.webp
điện
tàu điện lên núi
برقی
د برقی پهار
cms/adjectives-webp/74903601.webp
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
احمقانه
احمقانه خبرې
cms/adjectives-webp/98507913.webp
quốc gia
các lá cờ quốc gia
ملي
د ملي بیرغی
cms/adjectives-webp/69435964.webp
thân thiện
cái ôm thân thiện
دوستانه
دوستانه گلې
cms/adjectives-webp/125896505.webp
thân thiện
đề nghị thân thiện
مهربان
یو مهربان پیښه
cms/adjectives-webp/125506697.webp
tốt
cà phê tốt
ښه
ښه قهوه