لغتونه

صفتونه زده کړئ – Vietnamese

cms/adjectives-webp/131822697.webp
ít
ít thức ăn
لږ
لږ خوراک.
cms/adjectives-webp/169654536.webp
khó khăn
việc leo núi khó khăn
سخت
سخت غرہ چڼه
cms/adjectives-webp/132223830.webp
trẻ
võ sĩ trẻ
ځوان
ځوان مکۍ لوبډله
cms/adjectives-webp/100004927.webp
ngọt
kẹo ngọt
خوږ
د خوږ کنفیکټ
cms/adjectives-webp/142264081.webp
trước đó
câu chuyện trước đó
پخوانی
د پخوانی قصه
cms/adjectives-webp/132189732.webp
xấu xa
mối đe dọa xấu xa
بد
بد ته ګله
cms/adjectives-webp/121794017.webp
lịch sử
cây cầu lịch sử
تاریخي
د تاریخي پل
cms/adjectives-webp/132144174.webp
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
محتاط
محتاط ورچی
cms/adjectives-webp/33086706.webp
y tế
cuộc khám y tế
طبی
طبی معاینه
cms/adjectives-webp/70154692.webp
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau
مشابه
دوه مشابه ښځې
cms/adjectives-webp/132103730.webp
lạnh
thời tiết lạnh
ژغور
د ژغور موسم
cms/adjectives-webp/92314330.webp
có mây
bầu trời có mây
ابري
د ابري اسمان