لغتونه

صفتونه زده کړئ – Vietnamese

cms/adjectives-webp/125506697.webp
tốt
cà phê tốt
ښه
ښه قهوه
cms/adjectives-webp/116632584.webp
uốn éo
con đường uốn éo
مړنګه
د مړنګه لارې
cms/adjectives-webp/163958262.webp
mất tích
chiếc máy bay mất tích
ورک
یو ورک هوايي الوتکه
cms/adjectives-webp/92783164.webp
độc đáo
cống nước độc đáo
یوځایي
یوځایي آبی ډله
cms/adjectives-webp/74192662.webp
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
نرم
نرم حرارت
cms/adjectives-webp/90700552.webp
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu
کثیف
د کثیف ورزشي کوټی
cms/adjectives-webp/70702114.webp
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
غیر ضروری
غیر ضروری چتر
cms/adjectives-webp/158476639.webp
lanh lợi
một con cáo lanh lợi
ژیرین
یو ژیرین روباه
cms/adjectives-webp/129678103.webp
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh
جوړ
یو جوړ ښځه
cms/adjectives-webp/110248415.webp
lớn
Bức tượng Tự do lớn
لوی
د لوی آزادی مجسمه
cms/adjectives-webp/94039306.webp
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ
نړیوال
نړیوال جرم ګاڼۍ
cms/adjectives-webp/127214727.webp
sương mù
bình minh sương mù
مېښمېښ
د مېښمېښ وخت