لغتونه

صفتونه زده کړئ – Vietnamese

cms/adjectives-webp/100658523.webp
trung tâm
quảng trường trung tâm
مرکزي
د مرکزي بازار
cms/adjectives-webp/115554709.webp
Phần Lan
thủ đô Phần Lan
فنلینډی
د فنلینډی پلاز
cms/adjectives-webp/78920384.webp
còn lại
tuyết còn lại
باقی
د باقی ورځ
cms/adjectives-webp/134146703.webp
thứ ba
đôi mắt thứ ba
درېم
یو درېم اتڼ
cms/adjectives-webp/61775315.webp
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn
مضحک
یو مضحک زوړ
cms/adjectives-webp/134870963.webp
tuyệt vời
một phong cảnh đá tuyệt vời
زړه خوښوی
یو زړه خوښوی سنګری
cms/adjectives-webp/144942777.webp
không thông thường
thời tiết không thông thường
غیر معمولي
غیر معمولي ابه
cms/adjectives-webp/169425275.webp
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
لیدونکی
لیدونکی غره
cms/adjectives-webp/170361938.webp
nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng
سنگین
یو سنگین غلطی
cms/adjectives-webp/111608687.webp
mặn
đậu phộng mặn
ملګړی شوی
ملګړی شوی بادامونه
cms/adjectives-webp/142264081.webp
trước đó
câu chuyện trước đó
پخوانی
د پخوانی قصه
cms/adjectives-webp/42560208.webp
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn
ناواړه
د ناواړه فکر