لغتونه
صفتونه زده کړئ – Vietnamese

vô tận
con đường vô tận
لا تناهی
یو لا تناهی سړک

phát xít
khẩu hiệu phát xít
فاشیستی
د فاشیستی شعار

mềm
giường mềm
نرم
د نرم کړی

trực tiếp
một cú đánh trực tiếp
مستقیم
یو مستقیم زړه پورته

tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
راتلونکی
راتلونکي انرژي تولید

sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi
خوفزده
یو خوفزده سړی

phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến
مشهور
یو مشهور کنسرټ

bổ sung
thu nhập bổ sung
اضافی
اضافی ارزښت

phi lý
chiếc kính phi lý
نامعقول
یو نامعقول عینک

hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh
بشپړ
یو بشپړ قوس قزح

xanh
trái cây cây thông màu xanh
سخت
یو سخت ټوټه
