لغتونه

صفتونه زده کړئ – Vietnamese

cms/adjectives-webp/67747726.webp
cuối cùng
ý muốn cuối cùng
وروستی
وروستی ویل
cms/adjectives-webp/116622961.webp
bản địa
rau bản địa
مقامي
د مقامي سبزی
cms/adjectives-webp/102271371.webp
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
همجنس گرا
دوه همجنس گرا نارينې
cms/adjectives-webp/49304300.webp
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện
ناتمام
د ناتمام پول
cms/adjectives-webp/132254410.webp
hoàn hảo
kính chương hoàn hảo
کامل
کامل شیشې روزیټ
cms/adjectives-webp/19647061.webp
không thể tin được
một ném không thể tin được
غیر ممکن
یوه غیر ممکنه ورکول
cms/adjectives-webp/144942777.webp
không thông thường
thời tiết không thông thường
غیر معمولي
غیر معمولي ابه
cms/adjectives-webp/78306447.webp
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
سالانه
د سالانه اضافه شوی
cms/adjectives-webp/169232926.webp
hoàn hảo
răng hoàn hảo
کمال
کمال دندان
cms/adjectives-webp/69596072.webp
trung thực
lời thề trung thực
صادق
صادق قسم
cms/adjectives-webp/3137921.webp
chặt chẽ
một thứ tự chặt chẽ
جامد
یوه جامده ترتیب
cms/adjectives-webp/93221405.webp
nóng
lửa trong lò sưởi nóng
ګرم
د ګرم اوږداګ