لغتونه

صفتونه زده کړئ – Vietnamese

cms/adjectives-webp/133631900.webp
không may
một tình yêu không may
ناخوشحال
یو ناخوشحال محبت
cms/adjectives-webp/171966495.webp
chín
bí ngô chín
پخپله
پخپله کدو
cms/adjectives-webp/85738353.webp
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối
مکمل
مکمل شراب
cms/adjectives-webp/126284595.webp
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
چالاک
یو چالاک موټر
cms/adjectives-webp/44027662.webp
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm
ورتنه
د ورتنه خوب
cms/adjectives-webp/133073196.webp
thân thiện
người hâm mộ thân thiện
خوښوونکی
د خوښوونکی پرستار
cms/adjectives-webp/93221405.webp
nóng
lửa trong lò sưởi nóng
ګرم
د ګرم اوږداګ
cms/adjectives-webp/145180260.webp
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
عجیب
یو عجیب خوړولو عادت
cms/adjectives-webp/159466419.webp
khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp
ډار
یو ډار احساس
cms/adjectives-webp/132514682.webp
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ
مدد چاره
مدد چاره خانم
cms/adjectives-webp/74192662.webp
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
نرم
نرم حرارت
cms/adjectives-webp/132704717.webp
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
ضعیف
ضعیف مریضہ