لغتونه

صفتونه زده کړئ – Vietnamese

cms/adjectives-webp/71317116.webp
xuất sắc
rượu vang xuất sắc
عالی
یو عالی شراب
cms/adjectives-webp/168327155.webp
tím
hoa oải hương màu tím
ارغواني
ارغواني لونډې
cms/adjectives-webp/138360311.webp
bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp
غیر قانوني
د غیر قانوني مواد تجارت
cms/adjectives-webp/170182265.webp
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt
خصوصي
خصوصي غوره
cms/adjectives-webp/101287093.webp
ác ý
đồng nghiệp ác ý
بد
د بد همکار
cms/adjectives-webp/100619673.webp
chua
chanh chua
تله
تله لیموڼۍ
cms/adjectives-webp/117738247.webp
tuyệt vời
một thác nước tuyệt vời
زړه ورته
یو زړه ورته آبشار
cms/adjectives-webp/49649213.webp
công bằng
việc chia sẻ công bằng
عادلانه
یو عادلانه تقسیم
cms/adjectives-webp/173982115.webp
cam
quả mơ màu cam
نارنجي
نارنجي اچارۍ
cms/adjectives-webp/82786774.webp
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc
واگین
درواګینو مریض
cms/adjectives-webp/43649835.webp
không thể đọc
văn bản không thể đọc
ناليکښابېلی
ناليکښابېلی متن
cms/adjectives-webp/122351873.webp
chảy máu
môi chảy máu
خونریز
خونریز لبې