لغتونه
صفتونه زده کړئ – Vietnamese

xa
chuyến đi xa
اوږد
یو اوږد سفر

không thành công
việc tìm nhà không thành công
بې کامیاب
یوه بې کامیاب کور تلاش

tốt
cà phê tốt
ښه
ښه قهوه

theo cách chơi
cách học theo cách chơi
بازیونکی
د بازیونکي زده کړه

thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
سرپه
د سرپه شمپانزی

Slovenia
thủ đô Slovenia
سلوویني
د سلووینيا پلازمېنځ

trực tuyến
kết nối trực tuyến
آن لاین
آن لاین پیوند

khô
quần áo khô
خشک
د خشک بڼې

nam tính
cơ thể nam giới
نر
یو نره جسم

buồn bã
đứa trẻ buồn bã
غمجن
د غمجن ماشوم

hàng ngày
việc tắm hàng ngày
روزانه
د روزانه حمام
