لغتونه

صفتونه زده کړئ – Vietnamese

cms/adjectives-webp/80273384.webp
xa
chuyến đi xa
اوږد
یو اوږد سفر
cms/adjectives-webp/102474770.webp
không thành công
việc tìm nhà không thành công
بې کامیاب
یوه بې کامیاب کور تلاش
cms/adjectives-webp/125506697.webp
tốt
cà phê tốt
ښه
ښه قهوه
cms/adjectives-webp/92426125.webp
theo cách chơi
cách học theo cách chơi
بازیونکی
د بازیونکي زده کړه
cms/adjectives-webp/61570331.webp
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
سرپه
د سرپه شمپانزی
cms/adjectives-webp/131868016.webp
Slovenia
thủ đô Slovenia
سلوویني
د سلووینيا پلازمېنځ
cms/adjectives-webp/171323291.webp
trực tuyến
kết nối trực tuyến
آن لاین
آن لاین پیوند
cms/adjectives-webp/111345620.webp
khô
quần áo khô
خشک
د خشک بڼې
cms/adjectives-webp/148073037.webp
nam tính
cơ thể nam giới
نر
یو نره جسم
cms/adjectives-webp/105388621.webp
buồn bã
đứa trẻ buồn bã
غمجن
د غمجن ماشوم
cms/adjectives-webp/104559982.webp
hàng ngày
việc tắm hàng ngày
روزانه
د روزانه حمام
cms/adjectives-webp/145180260.webp
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
عجیب
یو عجیب خوړولو عادت