لغتونه

صفتونه زده کړئ – Vietnamese

cms/adjectives-webp/28851469.webp
trễ
sự khởi hành trễ
دیر
دیر راوځل
cms/adjectives-webp/174755469.webp
xã hội
mối quan hệ xã hội
اجتماعي
اجتماعي اړیکې
cms/adjectives-webp/70702114.webp
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
غیر ضروری
غیر ضروری چتر
cms/adjectives-webp/20539446.webp
hàng năm
lễ hội hàng năm
ہرکال
ہر کالي کرنیول
cms/adjectives-webp/3137921.webp
chặt chẽ
một thứ tự chặt chẽ
جامد
یوه جامده ترتیب
cms/adjectives-webp/172832476.webp
sống động
các mặt tiền nhà sống động
زندہ
زندہ کور په روانۍ
cms/adjectives-webp/97036925.webp
dài
tóc dài
اوږد
اوږد ویښتنې
cms/adjectives-webp/122783621.webp
kép
bánh hamburger kép
دوه ځله
دوه ځلی برګر
cms/adjectives-webp/105388621.webp
buồn bã
đứa trẻ buồn bã
غمجن
د غمجن ماشوم
cms/adjectives-webp/131822697.webp
ít
ít thức ăn
لږ
لږ خوراک.
cms/adjectives-webp/132345486.webp
Ireland
bờ biển Ireland
آیرلنډی
د آیرلنډ ساحل
cms/adjectives-webp/45150211.webp
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
وفادار
یو علامت وفادار محبت