لغتونه

صفتونه زده کړئ – Vietnamese

cms/adjectives-webp/127957299.webp
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
دیدان شوی
دیدان شوی ساحلی بټان
cms/adjectives-webp/40936651.webp
dốc
ngọn núi dốc
ډنډ
د ډنډ غره
cms/adjectives-webp/64904183.webp
bao gồm
ống hút bao gồm
کې دی
کې دي پیالې
cms/adjectives-webp/133566774.webp
thông minh
một học sinh thông minh
ذهنی
یو ذهنی زده کوونکی
cms/adjectives-webp/84693957.webp
tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời
عجیب و غریب
یو عجیب و غریب موندل
cms/adjectives-webp/113624879.webp
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
ساعتے
د ساعتے نوګوي بدلون
cms/adjectives-webp/11492557.webp
điện
tàu điện lên núi
برقی
د برقی پهار
cms/adjectives-webp/62689772.webp
ngày nay
các tờ báo ngày nay
نن ورځی
نن ورځی روزنامې
cms/adjectives-webp/72841780.webp
hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý
عاقلانه
عاقلانه برق تولید
cms/adjectives-webp/134764192.webp
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
لومړی
لومړی بهاري ګلونه
cms/adjectives-webp/107108451.webp
phong phú
một bữa ăn phong phú
نیکو
یو نیکو خوراک
cms/adjectives-webp/113864238.webp
dễ thương
một con mèo dễ thương
خوږوتیا
یوه خوږوتیا پیشو