لغتونه

صفتونه زده کړئ – Vietnamese

cms/adjectives-webp/169425275.webp
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
لیدونکی
لیدونکی غره
cms/adjectives-webp/131533763.webp
nhiều
nhiều vốn
ډیر
ډیر سرمایه
cms/adjectives-webp/39465869.webp
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
مهلتی
مهلتی پارک کول
cms/adjectives-webp/138360311.webp
bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp
غیر قانوني
د غیر قانوني مواد تجارت
cms/adjectives-webp/40894951.webp
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
زړه وږیږی
د زړه وږیږی کښښا
cms/adjectives-webp/116959913.webp
xuất sắc
ý tưởng xuất sắc
اوتړاوی
یوه اوتړاوی فکر
cms/adjectives-webp/74180571.webp
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết
ضروری
ضروری زمستاني ټایر
cms/adjectives-webp/115595070.webp
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng
بې محنت
د بې محنت سایکل لارې
cms/adjectives-webp/135852649.webp
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí
وړیا
د وړیا څرنګتیزه
cms/adjectives-webp/122184002.webp
cổ xưa
sách cổ xưa
قدیمی
قدیمی کتابونه
cms/adjectives-webp/143067466.webp
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
د پرواز له دې چلولو پرمخ
د پرواز له دې چلولو پرمخ هوايي جهاز
cms/adjectives-webp/102271371.webp
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
همجنس گرا
دوه همجنس گرا نارينې