لغتونه

صفتونه زده کړئ – Vietnamese

cms/adjectives-webp/166035157.webp
pháp lý
một vấn đề pháp lý
قانوني
یو قانوني مسأله
cms/adjectives-webp/67747726.webp
cuối cùng
ý muốn cuối cùng
وروستی
وروستی ویل
cms/adjectives-webp/169232926.webp
hoàn hảo
răng hoàn hảo
کمال
کمال دندان
cms/adjectives-webp/68653714.webp
tin lành
linh mục tin lành
انجیلی
انجیلی مسیحي پادری
cms/adjectives-webp/60352512.webp
còn lại
thức ăn còn lại
باقي
باقي خواړه
cms/adjectives-webp/113864238.webp
dễ thương
một con mèo dễ thương
خوږوتیا
یوه خوږوتیا پیشو
cms/adjectives-webp/112899452.webp
ướt
quần áo ướt
تر
د تر لباس
cms/adjectives-webp/30244592.webp
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
بې ارزښت
بې ارزښت کورونه
cms/adjectives-webp/168105012.webp
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến
مشهور
یو مشهور کنسرټ
cms/adjectives-webp/9139548.webp
nữ
đôi môi nữ
نسوانی
نسوانی خولے
cms/adjectives-webp/92426125.webp
theo cách chơi
cách học theo cách chơi
بازیونکی
د بازیونکي زده کړه
cms/adjectives-webp/111608687.webp
mặn
đậu phộng mặn
ملګړی شوی
ملګړی شوی بادامونه