لغتونه

صفتونه زده کړئ – Vietnamese

cms/adjectives-webp/174232000.webp
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến
عادي
يو عادي د عروس د گل دسته
cms/adjectives-webp/118140118.webp
gai
các cây xương rồng có gai
خرڅونکی
خرڅونکي ککټونه
cms/adjectives-webp/132012332.webp
thông minh
cô gái thông minh
ذکی
ذکی ښځه
cms/adjectives-webp/78920384.webp
còn lại
tuyết còn lại
باقی
د باقی ورځ
cms/adjectives-webp/129704392.webp
đầy
giỏ hàng đầy
بشپړ
یو بشپړ ترالې
cms/adjectives-webp/129050920.webp
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng
مشهور
یو مشهور معبد
cms/adjectives-webp/170631377.webp
tích cực
một thái độ tích cực
مثبت
یو مثبت نظریه
cms/adjectives-webp/121201087.webp
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh
زیږیدلی
یوه تازه زیږېدلی نویځۍ
cms/adjectives-webp/96387425.webp
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
اساسي
اساسي مشکل حل کول.
cms/adjectives-webp/166838462.webp
hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn
تمام
یو تمام کڼ شپونه
cms/adjectives-webp/132189732.webp
xấu xa
mối đe dọa xấu xa
بد
بد ته ګله
cms/adjectives-webp/132049286.webp
nhỏ bé
em bé nhỏ
کوچنی
کوچنی ماشوم