لغتونه

صفتونه زده کړئ – Vietnamese

cms/adjectives-webp/172707199.webp
mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ
قوي
يو قوي شیر
cms/adjectives-webp/133966309.webp
Ấn Độ
khuôn mặt Ấn Độ
هندی
یو هندی مخ
cms/adjectives-webp/128166699.webp
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật
تکنیکی
یو تکنیکی معجزه
cms/adjectives-webp/129050920.webp
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng
مشهور
یو مشهور معبد
cms/adjectives-webp/96387425.webp
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
اساسي
اساسي مشکل حل کول.
cms/adjectives-webp/100619673.webp
chua
chanh chua
تله
تله لیموڼۍ
cms/adjectives-webp/102474770.webp
không thành công
việc tìm nhà không thành công
بې کامیاب
یوه بې کامیاب کور تلاش
cms/adjectives-webp/132704717.webp
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
ضعیف
ضعیف مریضہ
cms/adjectives-webp/100834335.webp
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn
احمقانه
یو احمقانه نقشه
cms/adjectives-webp/123115203.webp
bí mật
thông tin bí mật
خفی
یوه خفی معلومات
cms/adjectives-webp/102271371.webp
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
همجنس گرا
دوه همجنس گرا نارينې
cms/adjectives-webp/116145152.webp
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
بې عقل
د بې عقل ورچی