لغتونه
صفتونه زده کړئ – Vietnamese

có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
لیدونکی
لیدونکی غره

vô giá
viên kim cương vô giá
بلا قیمت
یو بلا قیمت الماس.

chín
bí ngô chín
پخپله
پخپله کدو

Anh
tiết học tiếng Anh
انګریزی
د انګریزی تعلیم

tích cực
một thái độ tích cực
مثبت
یو مثبت نظریه

xã hội
mối quan hệ xã hội
اجتماعي
اجتماعي اړیکې

tàn bạo
cậu bé tàn bạo
وحشتناک
وحشتناک ورچی

gai
các cây xương rồng có gai
خرڅونکی
خرڅونکي ککټونه

phong phú
một bữa ăn phong phú
نیکو
یو نیکو خوراک

bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu
ړغیز
د ړغیز هوا

bão táp
biển đang có bão
بادي
د بادي بحر
