لغتونه

صفتونه زده کړئ – Vietnamese

cms/adjectives-webp/169425275.webp
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
لیدونکی
لیدونکی غره
cms/adjectives-webp/109775448.webp
vô giá
viên kim cương vô giá
بلا قیمت
یو بلا قیمت الماس.
cms/adjectives-webp/171966495.webp
chín
bí ngô chín
پخپله
پخپله کدو
cms/adjectives-webp/117489730.webp
Anh
tiết học tiếng Anh
انګریزی
د انګریزی تعلیم
cms/adjectives-webp/170631377.webp
tích cực
một thái độ tích cực
مثبت
یو مثبت نظریه
cms/adjectives-webp/174755469.webp
xã hội
mối quan hệ xã hội
اجتماعي
اجتماعي اړیکې
cms/adjectives-webp/123652629.webp
tàn bạo
cậu bé tàn bạo
وحشتناک
وحشتناک ورچی
cms/adjectives-webp/118140118.webp
gai
các cây xương rồng có gai
خرڅونکی
خرڅونکي ککټونه
cms/adjectives-webp/107108451.webp
phong phú
một bữa ăn phong phú
نیکو
یو نیکو خوراک
cms/adjectives-webp/105518340.webp
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu
ړغیز
د ړغیز هوا
cms/adjectives-webp/100613810.webp
bão táp
biển đang có bão
بادي
د بادي بحر
cms/adjectives-webp/85738353.webp
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối
مکمل
مکمل شراب