لغتونه

صفتونه زده کړئ – Vietnamese

cms/adjectives-webp/113624879.webp
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
ساعتے
د ساعتے نوګوي بدلون
cms/adjectives-webp/118504855.webp
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
کم عمر
یو کم عمر ښځه
cms/adjectives-webp/94039306.webp
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ
نړیوال
نړیوال جرم ګاڼۍ
cms/adjectives-webp/121201087.webp
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh
زیږیدلی
یوه تازه زیږېدلی نویځۍ
cms/adjectives-webp/106078200.webp
trực tiếp
một cú đánh trực tiếp
مستقیم
یو مستقیم زړه پورته
cms/adjectives-webp/53272608.webp
vui mừng
cặp đôi vui mừng
خوشحال
خوشحال زوړ
cms/adjectives-webp/141370561.webp
rụt rè
một cô gái rụt rè
شرمیله
یو شرمیله چڼه
cms/adjectives-webp/127957299.webp
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
دیدان شوی
دیدان شوی ساحلی بټان
cms/adjectives-webp/100613810.webp
bão táp
biển đang có bão
بادي
د بادي بحر
cms/adjectives-webp/135350540.webp
hiện có
sân chơi hiện có
موجود
د موجود لوبډل
cms/adjectives-webp/169533669.webp
cần thiết
hộ chiếu cần thiết
ضروري
ضروري تذکره
cms/adjectives-webp/102746223.webp
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
بې محبت
یو بې محبت نر