لغتونه

صفتونه زده کړئ – Vietnamese

cms/adjectives-webp/132103730.webp
lạnh
thời tiết lạnh
ژغور
د ژغور موسم
cms/adjectives-webp/64904183.webp
bao gồm
ống hút bao gồm
کې دی
کې دي پیالې
cms/adjectives-webp/127531633.webp
đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng
متنوع
یو متنوع میوه پیښه
cms/adjectives-webp/120375471.webp
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
استراحت بخش
یو استراحت بخش اویلاښت
cms/adjectives-webp/122063131.webp
cay
phết bánh mỳ cay
مزیدار
یو مزیدار نان پلاستر
cms/adjectives-webp/44027662.webp
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm
ورتنه
د ورتنه خوب
cms/adjectives-webp/115703041.webp
không màu
phòng tắm không màu
بې رنګه
د بې رنګه حمام
cms/adjectives-webp/122865382.webp
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh
ښارلند
یو ښارلند فرش
cms/adjectives-webp/131868016.webp
Slovenia
thủ đô Slovenia
سلوویني
د سلووینيا پلازمېنځ
cms/adjectives-webp/103274199.webp
ít nói
những cô gái ít nói
خوماندنکی
د خوماندنکي څښاکان
cms/adjectives-webp/121712969.webp
nâu
bức tường gỗ màu nâu
بوره
یوه بوره لیک دیوار
cms/adjectives-webp/121201087.webp
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh
زیږیدلی
یوه تازه زیږېدلی نویځۍ