لغتونه
صفتونه زده کړئ – Vietnamese

hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
ساعتے
د ساعتے نوګوي بدلون

chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
کم عمر
یو کم عمر ښځه

rất nhỏ
mầm non rất nhỏ
نړیوال
نړیوال جرم ګاڼۍ

vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh
زیږیدلی
یوه تازه زیږېدلی نویځۍ

trực tiếp
một cú đánh trực tiếp
مستقیم
یو مستقیم زړه پورته

vui mừng
cặp đôi vui mừng
خوشحال
خوشحال زوړ

rụt rè
một cô gái rụt rè
شرمیله
یو شرمیله چڼه

mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
دیدان شوی
دیدان شوی ساحلی بټان

bão táp
biển đang có bão
بادي
د بادي بحر

hiện có
sân chơi hiện có
موجود
د موجود لوبډل

cần thiết
hộ chiếu cần thiết
ضروري
ضروري تذکره
