لغتونه

صفتونه زده کړئ – Vietnamese

cms/adjectives-webp/110722443.webp
tròn
quả bóng tròn
ګرګړی
د ګرګړی توپ
cms/adjectives-webp/107592058.webp
đẹp
hoa đẹp
خوبصورت
خوبصورت ګلونه
cms/adjectives-webp/95321988.webp
đơn lẻ
cây cô đơn
تنها
یو تنها ونې
cms/adjectives-webp/42560208.webp
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn
ناواړه
د ناواړه فکر
cms/adjectives-webp/117489730.webp
Anh
tiết học tiếng Anh
انګریزی
د انګریزی تعلیم
cms/adjectives-webp/66342311.webp
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
ګرم
یو ګرم اوبو تالاب
cms/adjectives-webp/82537338.webp
đắng
sô cô la đắng
ترش
ترش شوکلیټ
cms/adjectives-webp/45150211.webp
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
وفادار
یو علامت وفادار محبت
cms/adjectives-webp/67885387.webp
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng
مهم
مهم مواعید
cms/adjectives-webp/130292096.webp
say xỉn
người đàn ông say xỉn
مست
یو مست سړی
cms/adjectives-webp/96387425.webp
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
اساسي
اساسي مشکل حل کول.
cms/adjectives-webp/133909239.webp
đặc biệt
một quả táo đặc biệt
خصوصی
یو خصوصی سیب