لغتونه

صفتونه زده کړئ – Vietnamese

cms/adjectives-webp/94039306.webp
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ
نړیوال
نړیوال جرم ګاڼۍ
cms/adjectives-webp/126284595.webp
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
چالاک
یو چالاک موټر
cms/adjectives-webp/122960171.webp
đúng
ý nghĩa đúng
سړی
یو سړی فکر
cms/adjectives-webp/135852649.webp
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí
وړیا
د وړیا څرنګتیزه
cms/adjectives-webp/97036925.webp
dài
tóc dài
اوږد
اوږد ویښتنې
cms/adjectives-webp/132595491.webp
thành công
sinh viên thành công
کامیاب
کامیاب زده کوونکي
cms/adjectives-webp/112277457.webp
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
بې پامه
بې پامه ماشوم
cms/adjectives-webp/39217500.webp
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
کار شوی
کار شوی اشیاء
cms/adjectives-webp/101204019.webp
có thể
trái ngược có thể
ممکن
د ممکن مخالف
cms/adjectives-webp/121736620.webp
nghèo
một người đàn ông nghèo
هغه
یو هغه سړی
cms/adjectives-webp/40894951.webp
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
زړه وږیږی
د زړه وږیږی کښښا
cms/adjectives-webp/119362790.webp
ảm đạm
bầu trời ảm đạm
تاریک
یو تاریک آسمان