لغتونه

صفتونه زده کړئ – Vietnamese

cms/adjectives-webp/70910225.webp
gần
con sư tử gần
نژدې
نژدې شیر خان
cms/adjectives-webp/79183982.webp
phi lý
chiếc kính phi lý
نامعقول
یو نامعقول عینک
cms/adjectives-webp/134462126.webp
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
سنگينه
یو سنگينه مشوره
cms/adjectives-webp/93088898.webp
vô tận
con đường vô tận
لا تناهی
یو لا تناهی سړک
cms/adjectives-webp/118968421.webp
màu mỡ
đất màu mỡ
زرخوراک
یو زرخوراک مټ
cms/adjectives-webp/132974055.webp
tinh khiết
nước tinh khiết
خالص
خالص اوبه
cms/adjectives-webp/169449174.webp
không thông thường
loại nấm không thông thường
غیر معمولی
غیر معمولی قارچې
cms/adjectives-webp/43649835.webp
không thể đọc
văn bản không thể đọc
ناليکښابېلی
ناليکښابېلی متن
cms/adjectives-webp/131822511.webp
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp
خوښوونکی
یو خوښوونکی دوچی
cms/adjectives-webp/116959913.webp
xuất sắc
ý tưởng xuất sắc
اوتړاوی
یوه اوتړاوی فکر
cms/adjectives-webp/117489730.webp
Anh
tiết học tiếng Anh
انګریزی
د انګریزی تعلیم
cms/adjectives-webp/173582023.webp
thực sự
giá trị thực sự
حقیقتي
حقیقتي ارزښت