لغتونه

صفتونه زده کړئ – Vietnamese

cms/adjectives-webp/42560208.webp
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn
ناواړه
د ناواړه فکر
cms/adjectives-webp/169533669.webp
cần thiết
hộ chiếu cần thiết
ضروري
ضروري تذکره
cms/adjectives-webp/132028782.webp
đã hoàn thành
việc loại bỏ tuyết đã hoàn thành
ترسره شوی
ترسره شوی د واوریدو برف
cms/adjectives-webp/78920384.webp
còn lại
tuyết còn lại
باقی
د باقی ورځ
cms/adjectives-webp/170812579.webp
lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo
ملاړ
ملاړ دندان
cms/adjectives-webp/132679553.webp
giàu có
phụ nữ giàu có
غني
یو غني ښځه
cms/adjectives-webp/126284595.webp
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
چالاک
یو چالاک موټر
cms/adjectives-webp/57686056.webp
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ
قوی
د قوی ښځه
cms/adjectives-webp/171244778.webp
hiếm
con panda hiếm
نایاب
یو نایاب پانډا
cms/adjectives-webp/132612864.webp
béo
con cá béo
ډیر
یو ډیر مچی
cms/adjectives-webp/134764192.webp
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
لومړی
لومړی بهاري ګلونه
cms/adjectives-webp/102271371.webp
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
همجنس گرا
دوه همجنس گرا نارينې