لغتونه
صفتونه زده کړئ – Vietnamese

ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn
ناواړه
د ناواړه فکر

cần thiết
hộ chiếu cần thiết
ضروري
ضروري تذکره

đã hoàn thành
việc loại bỏ tuyết đã hoàn thành
ترسره شوی
ترسره شوی د واوریدو برف

còn lại
tuyết còn lại
باقی
د باقی ورځ

lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo
ملاړ
ملاړ دندان

giàu có
phụ nữ giàu có
غني
یو غني ښځه

nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
چالاک
یو چالاک موټر

mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ
قوی
د قوی ښځه

hiếm
con panda hiếm
نایاب
یو نایاب پانډا

béo
con cá béo
ډیر
یو ډیر مچی

đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
لومړی
لومړی بهاري ګلونه
