لغتونه

صفتونه زده کړئ – Vietnamese

cms/adjectives-webp/133018800.webp
ngắn
cái nhìn ngắn
لنډ
یو لنډ لید
cms/adjectives-webp/108332994.webp
yếu đuối
người đàn ông yếu đuối
بې قوت
د بې قوت سړی
cms/adjectives-webp/141370561.webp
rụt rè
một cô gái rụt rè
شرمیله
یو شرمیله چڼه
cms/adjectives-webp/59339731.webp
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
حیران
د حیران جنګل تماشوګر
cms/adjectives-webp/125882468.webp
toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ
بشپړ
یو بشپړ پیتزا
cms/adjectives-webp/120789623.webp
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
ښکلی
یو ښکلی لباس
cms/adjectives-webp/171323291.webp
trực tuyến
kết nối trực tuyến
آن لاین
آن لاین پیوند
cms/adjectives-webp/134344629.webp
vàng
chuối vàng
زرد
زرد موز
cms/adjectives-webp/71079612.webp
tiếng Anh
trường học tiếng Anh
انګرېزی ژبې
د انګرېزۍ ژبې مکتب
cms/adjectives-webp/138057458.webp
bổ sung
thu nhập bổ sung
اضافی
اضافی ارزښت
cms/adjectives-webp/104875553.webp
ghê tởm
con cá mập ghê tởm
خطرناک
د خطرناک کوڅ
cms/adjectives-webp/125129178.webp
chết
ông già Noel chết
مړ
یو مړ کریسمس بابا