لغتونه

صفتونه زده کړئ – Vietnamese

cms/adjectives-webp/73404335.webp
sai lầm
hướng đi sai lầm
غلط
غلط سمت
cms/adjectives-webp/159466419.webp
khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp
ډار
یو ډار احساس
cms/adjectives-webp/102674592.webp
đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc
رنګا رنګینه
رنګا رنګینه عیدونه یوېخې
cms/adjectives-webp/128406552.webp
giận dữ
cảnh sát giận dữ
غصه خوراک
یو غصه خوراک پولیسي
cms/adjectives-webp/175820028.webp
phía đông
thành phố cảng phía đông
ختیځ
ختیځ بندر شهر
cms/adjectives-webp/166838462.webp
hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn
تمام
یو تمام کڼ شپونه
cms/adjectives-webp/171013917.webp
đỏ
cái ô đỏ
سره
یو سره چڼه
cms/adjectives-webp/132595491.webp
thành công
sinh viên thành công
کامیاب
کامیاب زده کوونکي
cms/adjectives-webp/87672536.webp
gấp ba
chip di động gấp ba
درې برابري
د درې برابري موبایل چیپ
cms/adjectives-webp/130964688.webp
hỏng
kính ô tô bị hỏng
خراب
یو خراب موټر شیشه
cms/adjectives-webp/132592795.webp
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc
خوشحال
خوشحال زوړۍ
cms/adjectives-webp/117502375.webp
mở
bức bình phong mở
خلاص
د خلاص پرده