لغتونه

فعلونه زده کړئ – Vietnamese

cms/adverbs-webp/123249091.webp
cùng nhau
Hai người thích chơi cùng nhau.
یوټل
هغوی دواړه یوټل لوبه کوي.
cms/adverbs-webp/132510111.webp
vào ban đêm
Mặt trăng chiếu sáng vào ban đêm.
یو ځل
یو ځل، خلک د غار کښې ژوندوي وو.
cms/adverbs-webp/178619984.webp
ở đâu
Bạn đang ở đâu?
چیرته
تاسې چیرته یاست؟
cms/adverbs-webp/73459295.webp
cũng
Con chó cũng được phép ngồi lên bàn.
هم
سپی هم د میز پر مخ اوګوري.
cms/adverbs-webp/46438183.webp
trước
Cô ấy trước đây béo hơn bây giờ.
دمخه
دمخه هغه نرخوره وه.
cms/adverbs-webp/29021965.webp
không
Tôi không thích xương rồng.
نه
زه دا کاکټس نه پسند کوم.
cms/adverbs-webp/7769745.webp
lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.
بیا
هغه هر شې بیا ليکلی!
cms/adverbs-webp/78163589.webp
gần như
Tôi gần như trúng!
تقریباً
زه تقریباً ورځم.
cms/adverbs-webp/10272391.webp
đã
Anh ấy đã ngủ rồi.
اوس
هغه اوس خور شوی!
cms/adverbs-webp/166784412.webp
từng
Bạn có từng mất hết tiền của mình vào chứng khoán không?
هېر
تاسې هېر د ټټوکال ته خپل پیسې له مخه ورکړې یاست؟
cms/adverbs-webp/102260216.webp
ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.
سبا
هیڅوک نه پوهېږي چې سبا څه وي.
cms/adverbs-webp/142522540.webp
qua
Cô ấy muốn qua đường bằng xe đẩy.
په څنډه
یې د سړک سره په څنډه سیل وغوښتل غواړي.