لغتونه

فعلونه زده کړئ – Vietnamese

cms/adverbs-webp/98507913.webp
tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.
ټول
دلته تاسو د نړۍ ټولې بیرغونې وګورئ.
cms/adverbs-webp/84417253.webp
xuống
Họ đang nhìn xuống tôi.
لاندې
هغه لاندې ته ما ته ولوړل شوی.
cms/adverbs-webp/102260216.webp
ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.
سبا
هیڅوک نه پوهېږي چې سبا څه وي.
cms/adverbs-webp/75164594.webp
thường
Lốc xoáy không thường thấy.
غواړیدو
طوفانان غواړیدو نه دي چې وګورل شي.
cms/adverbs-webp/29021965.webp
không
Tôi không thích xương rồng.
نه
زه دا کاکټس نه پسند کوم.
cms/adverbs-webp/123249091.webp
cùng nhau
Hai người thích chơi cùng nhau.
یوټل
هغوی دواړه یوټل لوبه کوي.
cms/adverbs-webp/22328185.webp
một chút
Tôi muốn thêm một chút nữa.
یو څه
زه یو څه ورته غواړم.
cms/adverbs-webp/176427272.webp
xuống
Anh ấy rơi xuống từ trên cao.
لاندې
هغه له څنډې لاندې وهل شوی.
cms/adverbs-webp/7659833.webp
miễn phí
Năng lượng mặt trời là miễn phí.
ورځياوې
لمانځلي توان له هر چا له لاسه ورکړي.
cms/adverbs-webp/118228277.webp
ra ngoài
Anh ấy muốn ra khỏi nhà tù.
بیرون
هغه زیار ژلیږي چې د زندان څخه بیرون راځي.
cms/adverbs-webp/46438183.webp
trước
Cô ấy trước đây béo hơn bây giờ.
دمخه
دمخه هغه نرخوره وه.
cms/adverbs-webp/76773039.webp
quá nhiều
Công việc trở nên quá nhiều đối với tôi.
ډېر
دغه کار زه ته ډېر شوی.